Bê Tông Chống Thấm Là Gì? 8 Loại Phổ Biến Nhất 2025
Trong các công trình xây dựng hiện đại, khả năng chống thấm của bê tông không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền mà còn quyết định đến chi phí bảo trì và tuổi thọ công trình. Bài viết này của Sơn SIRA sẽ giúp bạn hiểu rõ về bê tông chống thấm, từ đó giúp bạn có thể thể lựa chọn loại bê tông phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện công trình của mình.
1. Tổng quan về bê tông chống thấm
1.1. Bê tông chống thấm là gì?
Bê tông chống thấm là loại bê tông được thiết kế đặc biệt nhằm ngăn chặn sự xâm nhập của nước và các dung dịch khác thông qua kết cấu. Điều này đạt được bằng cách giảm độ rỗng trong cấu trúc bê tông, sử dụng phụ gia khoáng, hóa học hoặc công nghệ kết tinh thẩm thấu.
Các phụ gia này có khả năng tự liền các vết nứt nhỏ, nâng cao mật độ khối bê tông và kéo dài tuổi thọ công trình. Phổ biến nhất hiện nay là các loại phụ gia silica fume, superplasticizer, hoặc công nghệ kết tinh như Xypex, Penetron.
Ví dụ thực tế: Tại các khu chung cư cao tầng, tầng hầm sử dụng bê tông có phụ gia kết tinh đã giảm đáng kể tình trạng rò rỉ nước so với bê tông thông thường.

1.2. Cấp chống thấm của bê tông là gì?
Cấp chống thấm thể hiện áp lực nước tối đa mà bê tông có thể chịu được trước khi bị thấm.
Các cấp độ chống thấm của bê tông được phân loại dựa trên tiêu chuẩn GOST của Nga, cụ thể là GOST 4795-53 và GOST 4800-59. Theo tiêu chuẩn này, bê tông được chia thành 12 cấp độ chống thấm, ký hiệu từ B1 đến B12,
Mỗi cấp độ tương ứng với một mức áp suất nước (đo bằng MPa) và độ sâu ngâm (đo bằng m) nhất định. Trong đó, B6, B8, B10 và B12 là các cấp chống thấm phổ biến nhất hiện nay
Bảng dưới đây thể hiện chi tiết từng cấp chống thấm:
Cấp chống thấm | Mức độ chống thấm | Áp suất nước (MPa) | Độ sâu ngâm (m) |
B1 | Không chống thấm | 0 | 0 |
B2 | Chống thấm yếu | 0.05 | 5 |
B3 | Chống thấm yếu | 0.1 | 10 |
B4 | Chống thấm yếu | 0.15 | 15 |
B5 | Chống thấm trung bình | 0.2 | 20 |
B6 | Chống thấm trung bình | 0.3 | 30 |
B7 | Chống thấm trung bình | 0.4 | 40 |
B8 | Chống thấm cao | 0.5 | 50 |
B9 | Chống thấm cao | 0.6 | 60 |
B10 | Chống thấm cao | 0.7 | 70 |
B11 | Chống thấm rất cao | 0.8 | 80 |
B12 | Chống thấm rất cao | 1.0 | 100 |
1.3. Vai trò của bê tông chống thấm trong xây dựng hiện đại
- Bảo vệ kết cấu: Ngăn ngừa nước thấm vào thép bên trong, hạn chế gỉ sét, ăn mòn.
- Tăng tuổi thọ: Giảm chi phí sửa chữa và bảo trì định kỳ.
- Ứng dụng linh hoạt: Dùng cho tầng hầm, hố thang máy, hồ bơi, nhà vệ sinh, mái, sân thượng, đập thủy điện…
2. Mác bê tông và mác chống thấm nước của bê tông
2.1. Mác bê tông
Mác bê tông, ký hiệu là M, là chỉ số thể hiện khả năng chịu nén của bê tông sau 28 ngày kể từ khi đổ khuôn và bảo dưỡng. Chỉ số này thường được đo bằng đơn vị kg/cm² hoặc quy đổi sang MPa (1 MPa ≈ 10,2 kg/cm²).
Mác càng cao thì bê tông càng bền chắc, khả năng chịu lực lớn và khả năng chống thấm cũng thường được cải thiện. Chẳng hạn, M200 cho biết bê tông đạt cường độ chịu nén tối thiểu 200 kg/cm², tương đương khoảng 20 MPa.
Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, một số mác phổ biến gồm: M100, M150, M200, M250, M300, M350, M400, M500, M600, M800, M1000.
2.2. Mác chống thấm nước của bê tông
Mác chống thấm của bê tông (W) là thông số thể hiện khả năng chống áp lực nước của tổ mẫu bê tông. Căn cứ theo TCVN 3116:2022, mỗi mác tương ứng với một mức áp lực thủy tĩnh như bảng dưới:
Độ chống thấm của tổ mẫu (MPa) | Mác chống thấm nước |
0,2 |
W2 |
0,4 |
W4 |
0,6 | W6 |
0,8 | W8 |
1,0 | W10 |
1,2 | W12 |
1,4 | W14 |
1,6 | W16 |
1,8 | W18 |
2,0 | W20 |
3. 8 loại bê tông chống thấm nổi bật
3.1. Bê tông chống thấm thông thường
Bê tông chống thấm thông thường là loại phổ biến nhất trong thi công dân dụng, với khả năng chống thấm đạt cấp B2 đến B12. Nhờ sử dụng phụ gia khoáng và tỷ lệ phối trộn hợp lý, loại bê tông này đáp ứng tốt yêu cầu chống thấm cho các khu vực như tường, cột, sàn mái.
Mác chống thấm nước của bê tông dao động từ M100 đến M400, phù hợp với nhà ở dân dụng, công trình thấp tầng và các hạng mục không yêu cầu chịu lực cao. Đây là lựa chọn kinh tế cho công trình vừa và nhỏ cần đảm bảo tính bền vững lâu dài.

3.2. Bê tông bền Sunfat
Bê tông bền Sunfat được thiết kế đặc biệt để chống lại môi trường có tính xâm thực mạnh như đất nhiễm mặn, nước lợ hay hóa chất công nghiệp. Với cấp chống thấm B6–B12, loại bê tông này có khả năng kháng ion sunfat, bảo vệ cốt thép khỏi bị ăn mòn và giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ do phản ứng hóa học.
Đối với bê tông Sunfat, Mác chống thấm nước phổ biến từ M300–M600, thích hợp cho các công trình ven biển, nhà máy xử lý nước thải, bến cảng, hoặc các công trình ngầm có điều kiện môi trường khắc nghiệt.

3.3. Bê tông chảy
Bê tông chảy hay còn gọi là bê tông tự lèn có khả năng tự điền đầy khuôn mà không cần đầm rung, giúp tiết kiệm nhân công và tăng chất lượng kết cấu. Cấp chống thấm thường đạt B10–B12, đi kèm với mác chống thấm nước M400–M700, đảm bảo khả năng chịu lực và chống thấm vượt trội.
Bê tông chảy được ứng dụng nhiều trong các công trình có hình khối phức tạp, khe hẹp như cột, dầm, vách hầm và bể chứa nước. Loại bê tông này cũng giúp giảm thiểu hiện tượng rỗ mặt và tăng tính thẩm mỹ bề mặt sau thi công.

3.4. Bê tông lạnh
Bê tông lạnh được sản xuất và thi công với công nghệ kiểm soát nhiệt độ nhằm giảm thiểu nứt do nhiệt trong các khối đổ lớn. Bê tông lạnh đạt cấp chống thấm B10–B12 với mác chống thấm nước là M300–M700.
Loại bê tông chống thấm này chủ yếu được sử dụng khi thi công móng nhà cao tầng, đập thủy điện, kết cấu khối lớn như tường chắn đất hoặc tường hầm. Việc sử dụng bê tông lạnh đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ kỹ lưỡng trong suốt quá trình đông kết để đảm bảo độ bền kết cấu cũng như khả năng chống thấm lâu dài cho công trình.

3.5. Bê tông cường độ cao
Bê tông cường độ cao sở hữu khả năng chịu lực vượt trội, đồng thời đạt chuẩn rất cao về chống thấm (B10–B12). Với mác chống thấm nước từ M500–M700, loại bê tông này thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu kết cấu chịu lực lớn như cầu vượt, cột cao tầng, hoặc các công trình công nghiệp nặng.
Bê tông cường độ cao không chỉ giúp tối ưu hóa thiết kế kết cấu mà còn kéo dài tuổi thọ công trình nhờ khả năng kháng thấm, kháng hóa chất và chống nứt vượt trội.

3.6. Bê tông ninh kết sớm
Bê tông ninh kết sớm được sử dụng trong những công trình cần hoàn thiện nhanh hoặc sửa chữa gấp, nhờ vào thời gian đông kết và phát triển cường độ nhanh hơn bê tông thông thường. Cấp chống thấm dao động từ B8–B12 với mác M300–M500, đảm bảo khả năng chống thấm ổn định ngay cả khi đưa công trình vào khai thác sớm.
Bê tông chống thấm ninh kết sớm thường được ứng dụng trong các công trình hạ tầng sửa chữa khẩn cấp, sân bay, đường bộ, hoặc các hạng mục cần thi công trong thời gian giới hạn.

3.7. Bê tông ninh kết lâu
Ngược lại với ninh kết sớm, bê tông ninh kết lâu có thời gian đóng rắn dài hơn, phù hợp với các công trình cần thi công khối lượng lớn mà không muốn phát sinh nhiệt lớn gây nứt nẻ. Cấp chống thấm thường đạt B8–B12, mác chống thấm nước của bê tông từ M300–M500.
Ứng dụng điển hình của bê tông ninh kết lâu là các đập thủy điện, khối đổ lớn trong công trình giao thông hoặc dân dụng quy mô lớn. Việc kiểm soát quá trình thủy hóa chậm giúp tăng độ đồng đều của kết cấu và khả năng chống thấm ổn định trong dài hạn.

3.8. Bê tông bù co ngót
Bê tông bù co ngót được thiết kế với khả năng tự bù thể tích khi đông kết nhằm giảm thiểu nguy cơ nứt nẻ – nguyên nhân chính gây thấm nước trong nhiều công trình. Với cấp chống thấm B10–B12 và mác chống thấm từ M300–M500, loại bê tông này được ưu tiên sử dụng trong thi công các sàn lớn, bể chứa, kết cấu cần độ kín tuyệt đối.
Việc kiểm soát tốt hiện tượng co ngót nhờ phụ gia đặc biệt giúp nâng cao tuổi thọ kết cấu và giảm thiểu chi phí bảo trì lâu dài.

Hy vọng bài viết trên của Sơn SIRA đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bê tông chống thấm. Đừng quên rằng việc lựa chọn mác, cấp độ chống thấm của bê tông và loại bê tông phù hợp sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền công trình theo thời gian.