Hướng Dẫn Trát Tường Đúng Kỹ Thuật, Không Nứt 2025
Bức tường phẳng mịn, bền đẹp luôn là mong muốn của mọi gia chủ và nhà thầu, nhưng trát tường đúng cách không hề đơn giản. Bài viết này của Sơn SIRA sẽ hướng dẫn chi tiết từ chọn vật liệu, quy trình thi công, đến mẹo chống nứt khi trát tường, giúp bạn tối ưu chất lượng và chi phí.
1. Trát tường là gì? Vì sao cần trát tường?
1.1. Định nghĩa trát tường trong xây dựng
Trát tường là công đoạn hoàn thiện bề mặt tường bằng cách phủ một hoặc nhiều lớp vữa, thường gồm xi măng, cát, nước, và phụ gia. Lớp vữa này được thi công lên tường gạch hoặc bê tông, tạo bề mặt phẳng, mịn, tăng khả năng bám dính cho sơn hoặc vật liệu hoàn thiện khác.

1.2. Vai trò, lợi ích của trát tường
- Bảo vệ kết cấu: Lớp trát che chắn tường khỏi mưa, nắng, gió, ngăn thấm nước, chống ăn mòn, hạn chế nấm mốc, kéo dài tuổi thọ công trình.
- Tăng thẩm mỹ: Tạo bề mặt phẳng, mịn, giúp lớp sơn lên màu đẹp, bám chắc, nâng cao giá trị thẩm mỹ.
- Chống thấm: Hạn chế nước mưa và độ ẩm thấm vào tường, đặc biệt ở khu vực ngoài trời.
- Giảm nứt: Che phủ các vết nứt nhỏ do co ngót vật liệu hoặc tác động ngoại lực.
- Cách âm, cách nhiệt: Kết hợp phụ gia hoặc vật liệu chuyên dụng, lớp trát cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt cho không gian sống.
>>>XEM THÊM: Sơn Epoxy Chống Thấm Là Gì? Ưu Điểm & Quy Trình Thi Công
2. Các loại trát tường phổ biến hiện nay
2.1. Trát tường 1 lớp, 2 lớp, 3 lớp: Đặc điểm và ứng dụng
- Trát 1 lớp: Sử dụng một lớp vữa duy nhất, dày 1–1,5 cm. Phù hợp cho tường phụ, bề mặt phẳng, ít khuyết điểm, hoặc công trình tối ưu chi phí, không yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Trát 2 lớp: Phổ biến nhất, gồm lớp lót và lớp hoàn thiện, tổng độ dày 1,5–2 cm. Đảm bảo bề mặt phẳng, mịn, tăng độ bám dính cho sơn. Dùng cho tường trong nhà, ngoài trời, công trình dân dụng và công nghiệp.
- Trát 3 lớp: Dành cho tường yêu cầu thẩm mỹ hoặc chống thấm. Bao gồm lớp lót, lớp đệm, và lớp hoàn thiện, tổng độ dày 2,5–3 cm. Tăng độ bền, chống thấm, phù hợp cho công trình cao cấp.

2.2. Phân biệt trát tường trong nhà và ngoài trời
- Trong nhà: Tập trung vào độ phẳng, mịn, và khả năng bám dính cho sơn, ít chịu tác động thời tiết.
- Ngoài trời: Yêu cầu chống thấm, chịu thời tiết khắc nghiệt, thường dùng phụ gia chống thấm, vữa mác cao, hoặc vật liệu đặc biệt để tăng độ bền.
>>>XEM THÊM:
- Sơn Màu Vàng Phối Với Màu Gì Để Không Gian Sống Hoàn Hảo
- Sơn Nhà Màu Vàng Nâu: Bí Quyết Không Gian Đầy Cảm Hứng
- Nền Nhà Màu Vàng Nên Sơn Tường Màu Gì Để Hài Hòa Và Đẹp Mắt?
3. Hướng dẫn trát tường đúng kỹ thuật, không nứt từ A-Z
3.1. Dụng cụ trát tường cần chuẩn bị
- Chuẩn bị vữa: Cuốc lưỡi tròn, xẻng đầu vuông, hộc đựng vữa (cao ≤20 cm), xô, xe rùa, rây sàng cát (lưới 1,5×1,5 mm), bột màu, sàng lọc vôi (nếu cần).
- Thi công trát: Bay (bay xây trát, lá đề, lá tre, lá muống, bay vẩy), bàn xoa phẳng, bàn xoa góc trong/ngoài, bàn xoa tròn lõm, thước trát (gỗ/nhôm), thước dây dọi, thước nivô, ống thủy bình, búa kiểm tra bám dính, thước vuông góc, dây xây.
- Kiểm tra: Đèn chiếu soi bề mặt, búa cao su kiểm tra bám dính.

3.2. Xử lý bề mặt
- Vệ sinh: Loại bỏ bụi, dầu mỡ, vữa thừa, rêu mốc bằng chổi cứng, máy hút bụi, hoặc nước sạch. Đảm bảo bề mặt phẳng, không lồi lõm, không vết nứt cũ.
- Tưới ẩm: Tưới nước đủ ẩm (không đọng nước) để tránh tường hút nước từ vữa, đảm bảo độ bám dính và chống nứt.
- Sửa chữa: Xử lý vết nứt, lỗ hổng bằng vữa xi măng cát mịn hoặc keo chuyên dụng. Dùng lưới thép/mắt cáo tại vị trí tiếp giáp (tường-cột, tường-đà) để chống nứt.
3.3. Lựa chọn vật liệu và pha trộn vữa chuẩn
- Vật liệu: Xi măng chất lượng cao, cát sạch, nước không chứa hóa chất ăn mòn. Có thể dùng phụ gia chống thấm hoặc chống nứt.
- Tỷ lệ trộn: 1 phần xi măng : 3–4 phần cát, thêm nước vừa đủ tạo độ dẻo, không quá đặc/loãng.
- Mác vữa: Dùng mác ≥75 hoặc ≥100 cho tường ngoài trời hoặc khu vực ẩm để tăng độ bền.

3.4. Kỹ thuật trát tường đúng quy trình
- Thời điểm: Trát sau khi tường xây cứng (10–15 ngày) để tránh nứt do co ngót.
- Tạo mốc và cữ: Đắp mốc trát, đóng cữ nhôm ở cạnh tường để kiểm soát độ dày đồng nhất.
- Trát từng lớp: Thi công lớp mỏng (lớp 1: 10–15 mm, lớp 2: 5–10 mm), để se mặt trước khi trát lớp tiếp theo. Dùng bay, bàn xoa dàn đều, tránh bọt khí, lỗ rỗng.
- Gia cố: Dán lưới thép/mắt cáo tại góc tường, khe nối, hoặc tiếp giáp vật liệu để chống nứt.
3.5. Bảo dưỡng và nghiệm thu sau trát
- Bảo dưỡng ẩm: Phun nước giữ ẩm 2–7 ngày sau trát, đặc biệt khi thời tiết khô, giúp vữa đóng rắn chậm, chống nứt.
- Kiểm tra: Đảm bảo bề mặt phẳng, không lồi lõm, không nứt, bong tróc, hoặc gợn sóng. Xử lý lỗi ngay trước khi sơn.
Lưu ý quan trọng để chống nứt, bong tróc
- Tránh trát khi trời mưa to hoặc nhiệt độ quá thấp.
- Không dùng lại vữa đã đông kết.
- Không trát lớp mới lên lớp cũ chưa khô.
- Giữ lớp trát tối đa 15 mm/lớp.
- Sử dụng vật liệu đạt chuẩn, đúng tỷ lệ trộn.
4. Giá trát tường
Dưới đây là bảng giá trát tường và nhân công tại Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:
Hạng Mục | Loại | Phạm Vi Giá (VND) | Giá Phổ Biến (VND) | Ghi Chú |
Giá trát tường theo m² | Trong nhà | 95,000–160,000/m² | 110,000–155,000/m² | Tùy khu vực và điều kiện thi công |
Ngoài trời | 115,000–195,000/m² | 130,000–185,000/m² | Yêu cầu chống thấm, kỹ thuật cao hơn | |
Giá nhân công trát tường (không bao gồm vật liệu) | Trong nhà | 55,000–110,000/m² | 60,000–90,000/m² | Tùy khu vực và độ khó |
Ngoài nhà | 70,000–150,000/m² | 80,000–125,000/m² | Yêu cầu kỹ thuật cao hơn | |
Hạng mục đặc biệt (cạnh, xà dầm, cầu thang) | 65,000–120,000/m² hoặc 15,000–30,000/md | 20,000–30,000/md | Tùy vị trí và độ phức tạp |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Vị trí thi công (trong/ngoài trời, cầu thang, cạnh cửa).
- Loại tường (tường 110/220, cũ/mới).
- Độ dày lớp trát, vật liệu (xi măng cát, vữa chuyên dụng).
- Diện tích thi công (lớn hơn giá rẻ hơn).
- Điều kiện thi công (khó/dễ, có giàn giáo).
- Thời điểm thi công (cao điểm giá tăng).
5. Xử lý sự cố thường gặp khi trát tường
5.1. Khắc phục tường nứt chân chim sau trát
Nứt chân chim thường do bảo dưỡng không đúng, tỷ lệ vữa sai, thi công khi tường chưa ổn định, thời tiết thay đổi, hoặc thiếu lưới chống nứt. Để xử lý, bạn hãy:
- Vệ sinh: Làm sạch bụi, cát, vữa thừa quanh vết nứt. Đục rộng rãnh (3–4 cm) nếu cần.
- Vết nứt nhỏ (<1 mm): Trám bằng keo polyurethane, acrylic, hoặc bột trét co giãn. Sơn phủ đàn hồi sau khi chà nhám.
- Vết nứt lớn: Đục rộng, làm ẩm, trám bằng vữa xi măng cát mịn hoặc hóa chất như Sikadur. Dán lưới thép tại vị trí tiếp giáp trước khi trát lại.
- Bảo dưỡng: Giữ ẩm 2–3 ngày, sơn chống thấm để tăng độ bền.
Phòng ngừa: Tưới ẩm trước và sau trát, dùng tỷ lệ vữa chuẩn, thêm phụ gia chống nứt, tránh thi công trong thời tiết khắc nghiệt.

5.2. Cách sửa tường ẩm mốc, bong lớp vữa
Ẩm mốc, bong tróc xảy ra do thấm nước, thi công sai, hoặc vật liệu kém. Các bước sửa:
- Bóc vữa hỏng: Dùng bay hoặc đục loại bỏ lớp vữa bong, mủn.
- Vệ sinh: Chải sạch rêu mốc, để bề mặt khô ráo.
- Chống thấm: Quét dung dịch diệt nấm, thi công 2–3 lớp hóa chất chống thấm gốc xi măng/acrylic.
- Trát lại: Dùng vữa có phụ gia chống thấm, đảm bảo độ phẳng.
- Sơn hoàn thiện: Sơn chống thấm, chống nấm mốc để bảo vệ lâu dài.
Phòng ngừa: Xử lý nguồn thấm, dùng vật liệu chất lượng, bảo dưỡng đúng cách.
Trát tường đúng kỹ thuật mang lại bức tường bền, đẹp, chống thấm, và thẩm mỹ cho công trình. Từ lựa chọn vật liệu, trộn vữa, đến thi công và bảo dưỡng, mỗi bước đều cần thực hiện tỉ mỉ để tối ưu chi phí và chất lượng. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về quy trình trát tường, đừng ngần ngại liên hệ Sơn SIRA.